Động cơ là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan

Động cơ là thiết bị chuyển đổi năng lượng từ dạng hóa học, điện hoặc cơ học thành chuyển động, cung cấp công suất cho các hệ thống và thiết bị kỹ thuật. Nó là nền tảng của công nghiệp và giao thông hiện đại, thể hiện khả năng khai thác, biến đổi năng lượng và tối ưu hóa hiệu suất vận hành của con người.

Giới thiệu về khái niệm “Động cơ”

Động cơ (engine hoặc motor) là một thiết bị hoặc hệ thống có khả năng chuyển đổi năng lượng từ một dạng ban đầu sang dạng cơ năng, giúp tạo ra chuyển động, công suất hoặc lực đẩy. Theo Bộ Năng lượng Hoa Kỳ (U.S. Department of Energy), động cơ đóng vai trò cốt lõi trong việc vận hành các hệ thống công nghiệp, giao thông, hàng không, hàng hải và năng lượng. Nó là mắt xích trung tâm giữa nguồn năng lượng (nhiên liệu, điện năng, hoặc phản ứng hóa học) và các thiết bị tiêu thụ năng lượng.

Khái niệm động cơ không chỉ giới hạn trong lĩnh vực cơ khí mà còn mở rộng sang các lĩnh vực khác như sinh học (động cơ protein), điện tử (động cơ servo, động cơ bước), và thậm chí là công nghệ nano. Trong các hệ thống kỹ thuật, động cơ được xem là “trái tim” của thiết bị – nơi năng lượng được biến đổi thành công hữu ích. Sự tiến hóa của động cơ phản ánh rõ nét tiến trình phát triển công nghệ và năng suất lao động của nhân loại.

Động cơ có thể được chia thành hai nhóm lớn: động cơ hoạt động dựa trên phản ứng hóa học (như động cơ đốt trong, đốt ngoài) và động cơ hoạt động dựa trên hiện tượng điện từ (như động cơ điện). Mỗi loại có đặc điểm, ưu điểm và giới hạn riêng, được thiết kế tùy theo yêu cầu ứng dụng thực tế. Ví dụ, động cơ đốt trong phù hợp cho phương tiện giao thông di động, trong khi động cơ điện hiệu quả hơn trong môi trường công nghiệp hoặc dân dụng cố định.

Bảng sau tóm tắt vai trò của động cơ trong các lĩnh vực:

Lĩnh vựcLoại động cơ chínhMục tiêu sử dụng
Công nghiệpĐộng cơ điệnTruyền động máy móc, bơm, băng chuyền
Giao thôngĐộng cơ đốt trong, phản lựcTạo lực di chuyển và lực đẩy
Năng lượng tái tạoĐộng cơ điện – máy phátChuyển cơ năng thành điện năng và ngược lại
Sinh họcĐộng cơ nano, proteinVận chuyển nội bào, mô phỏng cơ chế tự nhiên

Cấu tạo và nguyên lý hoạt động cơ bản của động cơ

Cấu tạo của động cơ thay đổi theo nguyên lý hoạt động, song nhìn chung có ba nhóm thành phần chính: bộ chuyển hóa năng lượng, cơ cấu truyền động, và hệ thống điều khiển. Bộ chuyển hóa năng lượng là nơi năng lượng đầu vào (nhiên liệu, điện, khí nén) được biến đổi thành năng lượng cơ học. Cơ cấu truyền động đảm nhiệm nhiệm vụ truyền công suất ra tải (ví dụ: bánh răng, trục quay, cánh quạt). Hệ thống điều khiển duy trì tốc độ, hướng và công suất hoạt động ổn định.

Theo nguyên tắc nhiệt động học, mọi động cơ đều tuân thủ định luật bảo toàn năng lượng:

Ein=Eout+Eloss E_{in} = E_{out} + E_{loss}

Trong đó:

  • Ein: năng lượng đầu vào (nhiên liệu, điện năng, năng lượng hóa học...)
  • Eout: năng lượng cơ học sinh ra
  • Eloss: tổn thất năng lượng do ma sát, tỏa nhiệt, rung hoặc tiếng ồn
Hiệu suất của động cơ được xác định bởi tỷ lệ giữa năng lượng hữu ích và năng lượng đầu vào:

η=EoutEin×100% \eta = \frac{E_{out}}{E_{in}} \times 100\%

Ví dụ, một động cơ có hiệu suất 30% nghĩa là 70% năng lượng đầu vào bị mất dưới dạng nhiệt hoặc ma sát. Các nhà sản xuất hiện đại không ngừng cải thiện hiệu suất thông qua công nghệ giảm ma sát, tối ưu hóa chu trình đốt hoặc cải tiến hệ thống làm mát.

Bảng dưới đây mô tả các bộ phận phổ biến của động cơ cơ khí:

Bộ phậnChức năng chínhVí dụ
Buồng đốtĐốt cháy nhiên liệu sinh năng lượngĐộng cơ ô tô, máy bay
Piston và trục khuỷuBiến chuyển động tịnh tiến thành quayĐộng cơ đốt trong
Rotor và StatorTạo từ trường quay trong động cơ điệnĐộng cơ cảm ứng AC
Hệ thống làm mátGiảm nhiệt và tăng tuổi thọ động cơĐộng cơ ô tô, máy phát điện

Các loại động cơ phổ biến

Theo NASAEncyclopaedia Britannica, động cơ có thể được phân loại dựa trên nguồn năng lượng và cơ chế chuyển hóa. Mỗi loại mang đặc tính kỹ thuật và ứng dụng riêng biệt:

  • Động cơ đốt trong (Internal Combustion Engine – ICE): sử dụng nhiên liệu hóa thạch (xăng, dầu) đốt cháy trực tiếp trong xi-lanh để tạo áp suất khí đẩy piston. Ứng dụng phổ biến trong ô tô, xe máy và máy phát điện.
  • Động cơ đốt ngoài (External Combustion Engine): như động cơ hơi nước, đốt nhiên liệu bên ngoài để sinh hơi áp suất cao vận hành piston hoặc tua-bin. Đây là loại động cơ tiên phong trong cuộc Cách mạng công nghiệp thế kỷ XIX.
  • Động cơ điện (Electric Motor): chuyển năng lượng điện thành cơ năng nhờ lực điện từ giữa stator và rotor. Được ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp, robot và xe điện hiện đại.
  • Động cơ phản lực (Jet Engine): hoạt động theo nguyên lý phản lực Newton, tạo lực đẩy bằng cách phun khí cháy ngược chiều chuyển động. Đây là công nghệ cốt lõi trong hàng không và vũ trụ.
  • Động cơ sinh học (Bio-motor) và nano: hoạt động ở quy mô phân tử, mô phỏng chuyển động của protein hoặc enzyme trong tế bào, là lĩnh vực nghiên cứu mới trong khoa học nano sinh học.

Bảng dưới đây tổng hợp các đặc điểm kỹ thuật cơ bản giữa các loại động cơ:

Loại động cơNguồn năng lượngHiệu suất (%)Ưu điểm chínhNhược điểm
Đốt trongXăng/Diesel25–40Công suất cao, linh hoạtPhát thải lớn, tiếng ồn
Đốt ngoàiThan, khí10–20Có thể dùng nhiều loại nhiên liệuKích thước lớn, chậm
ĐiệnĐiện năng90–95Hiệu quả, vận hành êmPhụ thuộc nguồn điện, pin
Phản lựcNhiên liệu hàng không35–45Tốc độ cao, lực đẩy mạnhChi phí cao, tiêu hao lớn

Hiệu suất và tiêu hao năng lượng

Hiệu suất là thước đo đánh giá mức độ hiệu quả của động cơ trong việc chuyển hóa năng lượng đầu vào thành công cơ học. Theo DOE Vehicle Technologies Office, động cơ xăng thông thường chỉ chuyển đổi được khoảng 30% năng lượng trong nhiên liệu thành công cơ học, phần còn lại thất thoát dưới dạng nhiệt. Trong khi đó, động cơ điện có thể đạt hiệu suất trên 90%, nhờ loại bỏ tổn thất từ ma sát và đốt cháy.

Công thức tính hiệu suất được biểu diễn như sau:

η=PoutPin×100% \eta = \frac{P_{out}}{P_{in}} \times 100\%

Trong đó:

  • Pout: công suất đầu ra (Watt)
  • Pin: năng lượng đầu vào
Hiệu suất càng cao đồng nghĩa với việc động cơ càng tiết kiệm năng lượng. Ví dụ, xe điện sử dụng động cơ hiệu suất 95% có thể di chuyển cùng quãng đường với chi phí năng lượng chỉ bằng một phần tư so với xe chạy xăng.

Bảng so sánh hiệu suất trung bình giữa các loại động cơ:

Loại động cơHiệu suất (%)Phạm vi ứng dụng
Xăng (Otto)25–30Ô tô cá nhân
Diesel35–40Xe tải, máy công nghiệp
Điện90–95Xe điện, robot, bơm nước
Phản lực35–45Máy bay, tàu vũ trụ

Như vậy, hiệu suất không chỉ phản ánh khả năng tiết kiệm năng lượng mà còn là yếu tố quan trọng trong việc giảm phát thải và tối ưu hóa chi phí vận hành. Các xu hướng công nghệ hiện nay tập trung vào việc tăng hiệu suất thông qua cải tiến vật liệu, điều khiển thông minh và ứng dụng trí tuệ nhân tạo trong tối ưu hóa chu trình vận hành.

Các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu suất động cơ

Hiệu suất của động cơ chịu ảnh hưởng từ nhiều yếu tố kỹ thuật, môi trường và vật liệu chế tạo. Theo American Society of Mechanical Engineers (ASME), các yếu tố chính bao gồm: tỷ số nén, nhiệt độ hoạt động, tổn thất ma sát, chất lượng nhiên liệu, và công nghệ kiểm soát khí nạp – xả. Trong động cơ đốt trong, tỷ số nén càng cao thì năng lượng sinh ra từ quá trình cháy càng lớn, nhưng nếu vượt ngưỡng vật liệu cho phép, sẽ xảy ra hiện tượng kích nổ gây hư hại.

Công thức biểu diễn hiệu suất lý tưởng của chu trình Otto (áp dụng cho động cơ xăng) như sau:

ηOtto=11rγ1 \eta_{Otto} = 1 - \frac{1}{r^{\gamma - 1}}

Trong đó:

  • rr: tỷ số nén (compression ratio)
  • γ\gamma: hằng số nhiệt dung của khí, thường khoảng 1.4 đối với không khí
Ví dụ, với r=10r = 10, hiệu suất lý thuyết có thể đạt tới 60%, song trên thực tế chỉ đạt khoảng 30–35% do ma sát, thất thoát nhiệt và hạn chế kỹ thuật. Nhiệt độ làm việc của động cơ cũng ảnh hưởng lớn: quá thấp làm giảm hiệu quả đốt cháy, quá cao làm tăng hao mòn chi tiết và giảm tuổi thọ.

Các yếu tố kỹ thuật ảnh hưởng đến hiệu suất được tổng hợp như sau:

Yếu tốTác động đến hiệu suấtGiải pháp kỹ thuật
Tỷ số nénTăng hiệu suất nhưng có nguy cơ kích nổSử dụng nhiên liệu có chỉ số octane cao
Ma sát cơ họcLàm giảm năng lượng hữu íchDùng dầu bôi trơn tổng hợp, vật liệu phủ ceramic
Nhiệt độQuá cao gây hao mòn, quá thấp làm giảm hiệu quảHệ thống làm mát tự động, cảm biến nhiệt
Khí xảÁp suất ngược làm giảm công suấtBộ tăng áp, van biến thiên
Điều khiển điện tửTối ưu thời điểm đánh lửa và phun nhiên liệuECU và AI điều khiển thông minh

Đối với động cơ điện, hiệu suất bị ảnh hưởng chủ yếu bởi tổn thất điện từ, nhiệt độ cuộn dây và hiện tượng trượt trong động cơ cảm ứng. Việc tối ưu hóa cấu trúc rotor và sử dụng nam châm vĩnh cửu hiệu suất cao (NdFeB) giúp giảm đáng kể tổn thất năng lượng, đặc biệt trong các ứng dụng tốc độ cao như xe điện hoặc máy bay không người lái.

Động cơ điện và xu hướng chuyển đổi năng lượng

Động cơ điện được xem là giải pháp trọng tâm trong quá trình chuyển đổi năng lượng bền vững toàn cầu. Theo Báo cáo Global EV Outlook 2024 của IEA, số lượng xe điện trên thế giới đã vượt 14 triệu chiếc và đang tăng trung bình 35% mỗi năm. So với động cơ đốt trong, động cơ điện có ưu thế vượt trội về hiệu suất, độ bền và khả năng giảm phát thải CO₂ gần như bằng 0 trong quá trình vận hành.

Nguyên lý hoạt động cơ bản của động cơ điện dựa trên hiện tượng cảm ứng điện từ Faraday:

F=BIL F = B \cdot I \cdot L

Trong đó:

  • F: lực tác dụng lên dây dẫn (N)
  • B: cảm ứng từ (T)
  • I: cường độ dòng điện (A)
  • L: chiều dài dây dẫn (m)
Dòng điện chạy qua cuộn dây trong từ trường sinh ra lực quay, biến năng lượng điện thành cơ năng. Tùy theo cấu trúc, động cơ điện có thể là động cơ DC (dòng một chiều), động cơ AC (dòng xoay chiều), hoặc động cơ không chổi than (BLDC).

So sánh các loại động cơ điện thông dụng:

Loại động cơĐặc điểmỨng dụng
DC (Dòng một chiều)Dễ điều khiển tốc độ, mô-men xoắn caoRobot, xe điện cỡ nhỏ
AC (Cảm ứng)Bền, ít bảo trì, hiệu suất caoCông nghiệp, máy bơm, quạt
BLDC (Không chổi than)Hiệu suất 95%, vận hành êm, tuổi thọ dàiXe điện, drone, thiết bị y tế

Động cơ điện hiện đại được kết hợp với công nghệ biến tần thông minh (inverter)AI kiểm soát mô-men động, giúp giảm tổn thất năng lượng và tối ưu hiệu quả sử dụng pin. Trong tương lai, công nghệ siêu dẫn (superconducting motors) có thể tăng hiệu suất lên 99% và giảm khối lượng thiết bị tới 40%.

Ứng dụng của động cơ trong các lĩnh vực

Động cơ là thành phần không thể thiếu trong hầu hết các lĩnh vực hiện đại. Trong giao thông, nó là nguồn năng lượng chính của ô tô, tàu thủy, máy bay, tàu hỏa và tên lửa. Trong công nghiệp, động cơ điều khiển máy bơm, băng chuyền, máy CNC, robot và hệ thống HVAC (sưởi – thông gió – điều hòa). Trong năng lượng tái tạo, động cơ điện đóng vai trò ngược lại – chuyển cơ năng thành điện năng thông qua tua-bin gió hoặc máy phát thủy điện.

Theo Siemens Mobility, hơn 60% điện năng công nghiệp toàn cầu được sử dụng để vận hành các động cơ điện, do đó chỉ cần cải thiện hiệu suất trung bình thêm 10% có thể tiết kiệm hàng tỷ kWh mỗi năm. Ngoài ra, động cơ còn được ứng dụng trong lĩnh vực y tế (máy chụp MRI, robot phẫu thuật), hàng không vũ trụ (động cơ ion, plasma), và sinh học (mô phỏng chuyển động cơ bắp nhân tạo).

Bảng minh họa các ứng dụng điển hình:

Lĩnh vựcLoại động cơỨng dụng cụ thể
Giao thôngĐộng cơ đốt trong, điện, hybridXe ô tô, tàu điện, máy bay
Năng lượngĐiện – cơ họcTuabin gió, máy phát thủy điện
Công nghiệpĐiện, thủy lựcRobot sản xuất, máy tiện CNC
Y tếĐiện, vi cơRobot phẫu thuật, bơm tiêm tự động
Hàng không – vũ trụPhản lực, ionTên lửa, tàu thăm dò hành tinh

Trong lĩnh vực khoa học nano, động cơ phân tử đang mở ra kỷ nguyên mới: các robot sinh học kích thước nanomet có thể vận chuyển thuốc chính xác đến tế bào ung thư hoặc tái tạo mô sinh học. Điều này thể hiện sự giao thoa giữa cơ học truyền thống và công nghệ sinh học hiện đại.

Tác động môi trường và xu hướng phát triển bền vững

Hoạt động của động cơ truyền thống (đốt trong) tạo ra lượng lớn khí thải CO₂, NOₓ và các hạt mịn PM2.5 – nguyên nhân chính gây biến đổi khí hậu và ô nhiễm không khí. Theo Cơ quan Bảo vệ Môi trường Hoa Kỳ (EPA), các phương tiện giao thông chiếm hơn 27% tổng lượng phát thải nhà kính toàn quốc. Vì vậy, việc phát triển các công nghệ động cơ sạch như hybrid, điện, hydrogen và nhiên liệu sinh học là ưu tiên hàng đầu của ngành năng lượng thế giới.

Động cơ hybrid kết hợp ưu điểm của động cơ đốt trong và điện, tự động chuyển đổi giữa hai nguồn năng lượng tùy điều kiện tải. Trong khi đó, động cơ hydrogen sử dụng phản ứng hóa học giữa hydro và oxy để sinh ra năng lượng – sản phẩm phụ chỉ là hơi nước. Nhật Bản, Đức và Na Uy hiện là những quốc gia tiên phong trong thử nghiệm động cơ hydrogen quy mô lớn, hướng tới mục tiêu trung hòa carbon vào năm 2050.

Ngoài ra, khái niệm “động cơ thông minh” đang được triển khai, kết hợp cảm biến IoT và học máy để tự giám sát tình trạng hoạt động, dự đoán hư hỏng và tối ưu hiệu suất theo thời gian thực. Sự kết hợp giữa công nghệ vật liệu mới, trí tuệ nhân tạo và điện tử công suất hứa hẹn sẽ tái định nghĩa vai trò của động cơ trong nền công nghiệp xanh của thế kỷ XXI.

Tài liệu tham khảo

  • U.S. Department of Energy. (2024). Understanding Engine Efficiency. Retrieved from energy.gov
  • American Society of Mechanical Engineers. (2023). Thermodynamic Efficiency in Internal Combustion Engines. Retrieved from asme.org
  • International Energy Agency. (2024). Global EV Outlook 2024. Retrieved from iea.org
  • Environmental Protection Agency. (2023). Transportation and Air Emission Data. Retrieved from epa.gov
  • Siemens Mobility. (2023). Energy-Efficient Motor Systems. Retrieved from siemens.com
  • NASA Jet Propulsion Laboratory. (2023). Rocket and Jet Propulsion Fundamentals. Retrieved from nasa.gov
  • Nature Publishing Group. (2022). Nanomotors and Bio-Mechanical Systems. Retrieved from nature.com

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề động cơ:

Đặc điểm và sự phát triển của Coot Dịch bởi AI
International Union of Crystallography (IUCr) - Tập 66 Số 4 - Trang 486-501 - 2010
Coot là một ứng dụng đồ họa phân tử chuyên dùng cho việc xây dựng và thẩm định mô hình phân tử sinh học vĩ mô. Chương trình hiển thị các bản đồ mật độ điện tử và các mô hình nguyên tử, đồng thời cho phép thực hiện các thao tác mô hình như chuẩn hóa, tinh chỉnh không gian thực, xoay/chuyển tay chân, hiệu chỉnh khối cố định, tìm kiếm phối tử, hydrat hóa, đột biến, phối hợp và chuẩn hóa Ramachandran.... hiện toàn bộ
#Coot #đồ họa phân tử #thẩm định mô hình #mật độ điện tử #tinh chỉnh không gian thực #công cụ thẩm định #giao diện trực quan #phát triển phần mềm #cộng đồng tinh thể học.
Hệ thống hóa hóa học và đồng vị của các loại bazan đại dương: Tác động đến thành phần và quá trình của manti Dịch bởi AI
Geological Society Special Publication - Tập 42 Số 1 - Trang 313-345 - 1989
Tóm tắt Dữ liệu về nguyên tố vi lượng cho bazan ở đới nguyễn đại dương (MORBs) và bazan đảo đại dương (OIB) được sử dụng để hình thành hệ thống hóa học cho các loại bazan đại dương. Dữ liệu cho thấy thứ tự không tương thích của nguyên tố vi lượng trong bazan đại dương là Cs ≈ Rb ≈ (≈ Tl) ≈ Ba(≈ W) > Th > U ≈ Nb = Ta ≈ K > La > Ce ≈ Pb > Pr (≈ Mo) ≈ Sr > P ≈ Nd (> F) > Zr = Hf ≈ Sm > Eu ≈ Sn (≈ Sb)... hiện toàn bộ
Phân Tích Chính Xác Năng Lượng Tương Quan Điện Tử Phụ Thuộc Spin cho Các Tính Toán Mật Độ Spin Địa Phương: Phân Tích Phê Phán Dịch bởi AI
Canadian Journal of Physics - Tập 58 Số 8 - Trang 1200-1211 - 1980
Chúng tôi đánh giá các hình thức gần đúng khác nhau cho năng lượng tương quan trên mỗi phần tử của khí điện tử đồng nhất có phân cực spin, những hình thức này đã được sử dụng thường xuyên trong các ứng dụng của xấp xỉ mật độ spin địa phương vào chức năng năng lượng trao đổi-tương quan. Bằng cách tính toán lại chính xác năng lượng tương quan RPA như là một hàm của mật độ điện tử và phân cực spin, c... hiện toàn bộ
#khí điện tử đồng nhất #phân cực spin #xấp xỉ mật độ spin địa phương #năng lượng tương quan #nội suy Padé #Ceperley và Alder #tương quan RPA #từ tính #hiệu chỉnh không địa phương
Giới thiệu mothur: Phần mềm mã nguồn mở, độc lập với nền tảng, được cộng đồng hỗ trợ để mô tả và so sánh các cộng đồng vi sinh vật Dịch bởi AI
Applied and Environmental Microbiology - Tập 75 Số 23 - Trang 7537-7541 - 2009
TÓM TẮT mothur nhắm đến mục tiêu trở thành một gói phần mềm toàn diện cho phép người dùng sử dụng một phần mềm duy nhất để phân tích dữ liệu chuỗi cộng đồng. Phần mềm này xây dựng dựa trên các công cụ trước đó để cung cấp một gói phần mềm linh hoạt và mạnh mẽ cho việc phân tích dữ liệu giải trình tự. Như một nghiên cứu điển hình, chúng tôi đã sử dụng mothur để cắt, sàng lọc và căn chỉnh các chuỗi;... hiện toàn bộ
Cấu trúc cộng đồng trong các mạng xã hội và mạng sinh học Dịch bởi AI
Proceedings of the National Academy of Sciences of the United States of America - Tập 99 Số 12 - Trang 7821-7826 - 2002
Một số nghiên cứu gần đây đã tập trung vào các thuộc tính thống kê của các hệ thống mạng như mạng xã hội và Mạng toàn cầu. Các nhà nghiên cứu đặc biệt chú ý đến một vài thuộc tính dường như phổ biến ở nhiều mạng: thuộc tính thế giới nhỏ, phân phối bậc theo luật công suất, và tính chuyển tiếp của mạng. Trong bài báo này, chúng tôi làm nổi bật một thuộc tính khác được tìm thấy trong nhiều mạng, đó l... hiện toàn bộ
#cấu trúc cộng đồng #mạng xã hội #mạng sinh học #chỉ số trung tâm #phát hiện cộng đồng
Điốt phát quang điện hữu cơ Dịch bởi AI
Applied Physics Letters - Tập 51 Số 12 - Trang 913-915 - 1987
Một thiết bị điện phát quang mới được thiết lập sử dụng các vật liệu hữu cơ làm phần tử phát sáng. Điốt có cấu trúc hai lớp của các màng mỏng hữu cơ, được chuẩn bị bằng phương pháp bốc hơi lắng đọng. Sự phóng lỗ và điện tử hiệu quả được cung cấp từ anode ôxít thiếc-indium và cathode hợp kim Mg:Ag. Tái tổ hợp lỗ-điện tử và phát quang điện màu xanh lá cây được giới hạn gần khu vực giao diện hữu cơ. ... hiện toàn bộ
#điốt phát quang hữu cơ #điện phát quang #vật liệu hữu cơ #hiệu suất lượng tử #bốc hơi lắng đọng.
Máy Chủ RAST: Phân Tích Nhanh Sử Dụng Công Nghệ Subsystems Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 9 - Trang 1-15 - 2008
Số lượng chuỗi gen prokaryote có sẵn đang tăng lên một cách đều đặn và nhanh hơn khả năng của chúng tôi để chú thích chính xác chúng. Chúng tôi mô tả một dịch vụ hoàn toàn tự động để chú thích gen của vi khuẩn và sinh vật cổ. Dịch vụ xác định các gen mã hóa protein, gen rRNA và tRNA, phân công chức năng cho các gen, dự đoán các hệ con nào được đại diện trong bộ gen, sử dụng thông tin này để tái tạ... hiện toàn bộ
#gen prokaryote #chuỗi gen #chú thích tự động #vi khuẩn #sinh vật cổ #protein #rRNA #tRNA #mạng lưới chuyển hóa.
Nhận thức Đặt tình huống và Văn hoá Học tập Dịch bởi AI
Educational Researcher - Tập 18 Số 1 - Trang 32-42 - 1989
Nhiều phương pháp giảng dạy mặc nhiên cho rằng kiến thức khái niệm có thể được trừu xuất từ các tình huống mà nó được học và sử dụng. Bài viết này lập luận rằng giả định này không thể tránh khỏi việc hạn chế hiệu quả của các phương pháp như vậy. Dựa trên nghiên cứu mới nhất về nhận thức trong hoạt động hàng ngày, các tác giả lập luận rằng kiến thức là định vị, là một phần sản phẩm của hoạt động, b... hiện toàn bộ
#Nhận thức đặt tình huống #học nghề nhận thức #văn hóa trường học #giảng dạy toán học #hiệu quả học tập #hoạt động nhận thức
Thử nghiệm “Đứng lên và Đi”: Một phép thử về khả năng vận động cơ bản cho người cao tuổi yếu Dịch bởi AI
Journal of the American Geriatrics Society - Tập 39 Số 2 - Trang 142-148 - 1991
Nghiên cứu này đã đánh giá một phiên bản sửa đổi, có thời gian của bài kiểm tra “Đứng lên và Đi” (Mathias et al, 1986) trên 60 bệnh nhân được giới thiệu tới Bệnh viện Ngày cho người cao tuổi (tuổi trung bình 79,5 tuổi). Bệnh nhân được quan sát và đo thời gian trong khi đứng lên từ ghế có tay vịn, đi bộ 3 mét, quay lại, đi trở về và ngồi xuống. Kết quả cho thấy điểm thời gian (1) đáng tin cậy (giữa... hiện toàn bộ
Ngân hàng Sinh lý, Bộ công cụ Sinh lý, và Mạng Sinh lý Dịch bởi AI
Ovid Technologies (Wolters Kluwer Health) - Tập 101 Số 23 - 2000
Tóm tắt —Nguồn lực Nghiên cứu Đối với Tín hiệu Sinh lý Phức tạp mới ra mắt, được tạo ra dưới sự bảo trợ của Trung tâm Nguồn lực Nghiên cứu Quốc gia của Viện Y tế Quốc gia, nhằm kích thích các nghiên cứu hiện tại và khám phá mới trong nghiên cứu các tín hiệu tim mạch và các tín hiệu sinh y học phức tạp khác. Nguồn lực này có 3 thành phần phụ thuộc lẫn nhau. Ngân hàng Sinh lý (PhysioBank) là một kho... hiện toàn bộ
#Tín hiệu sinh lý phức tạp #Ngân hàng Sinh lý #bộ công cụ nguồn mở #diễn đàn trực tuyến #hợp tác nghiên cứu #dữ liệu sinh học #phân tích tín hiệu #sinh lý học thần kinh #sức khỏe cộng đồng
Tổng số: 16,180   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10